Characters remaining: 500/500
Translation

codfish cake

Academic
Friendly

Từ "codfish cake" trong tiếng Anh có thể được hiểu một loại bánh được làm từ cod ( tuyết). Đây một món ăn phổ biếnnhiều nơi, đặc biệt trong ẩm thực của các nước ven biển.

Giải thích từ "codfish cake"

Codfish cake (danh từ) một món ăn được chế biến từ cod xay nhuyễn, thường được trộn với các nguyên liệu khác như khoai tây, hành tây, gia vị đôi khi một ít rau thơm. Sau đó, hỗn hợp này sẽ được nặn thành hình bánh chiên, hoặc nướng cho đến khi vàng giòn.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I had codfish cake for dinner last night." (Tôi đã ăn bánh cod cho bữa tối tối qua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The chef's special today is a delightful codfish cake served with a tangy lemon sauce." (Món đặc biệt của đầu bếp hôm nay một chiếc bánh cod thơm ngon, được phục vụ với nước sốt chanh chua.)
Các biến thể của từ
  • Codfish ball: một biến thể khác, thường những viên nhỏ làm từ cod có thể được chiên hoặc hấp. Cách chế biến hình thức khác với "codfish cake".
Nghĩa khác từ gần giống
  • Fish cake: một thuật ngữ chung hơn, có thể chỉ bất kỳ loại bánh làm từ , không chỉ riêng cod.
  • Crab cake: một món bánh làm từ thịt cua, cũng tương tự như codfish cake nhưng được làm từ nguyên liệu khác.
Từ đồng nghĩa
  • Seafood cake: một thuật ngữ có thể dùng để chỉ bánh làm từ hải sản nói chung, không chỉ riêng .
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "codfish cake", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc ăn uống như:

Noun
  1. giống codfish ball.

Synonyms

Comments and discussion on the word "codfish cake"